Các loại móng nhà 2 tầng phổ biến hiện nay

103 lượt xem
Mục lục chính

    Để đảm bảo an toàn, độ bền vững và tuổi thọ cho ngôi nhà 2 tầng, việc lựa chọn các loại móng nhà 2 tầng phù hợp là điều vô cùng cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại móng nhà 2 tầng phổ biến hiện nay, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho ngôi nhà của mình.

    Hãy cùng Trường Lũy khám phá và tìm hiểu về các loại móng này để bạn có thể tự tin lựa chọn giải pháp tối ưu cho công trình của mình, xây dựng một tổ ấm vững bền theo thời gian!

    I. Tầm quan trọng của các loại móng nhà 2 tầng

    Móng nhà là bộ phận nền tảng, đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với mọi công trình, đặc biệt là nhà 2 tầng. Nó chịu trách nhiệm nâng đỡ toàn bộ khối lượng của ngôi nhà, chống lại các tác động từ bên ngoài và để đánh giá một móng nhà 2 tầng tốt sẽ bao gồm các yếu tố như:

    • Chịu được tải trọng lớn: nâng đỡ khối lượng đồ sộ của ngôi nhà, từ tường, mái, sàn cho đến nội thất và con người sinh sống.
    • Chống lại các tác động của môi trường: chống chịu được thách thức từ các yếu tố khắc nghiệt của thiên nhiên như mưa gió, nắng nóng, động đất, lún sụt đất,… để đảm bảo an toàn, chắc chắn cho ngôi nhà.
    • Bảo vệ ngôi nhà: chống thấm, chống ẩm, hạn chế sự xâm nhập của nước, giúp ngôi nhà luôn khô ráo, bền vững theo thời gian.
    • Tạo nên vẻ đẹp vững chắc: nền tảng chắc chắn là minh chứng cho sự an toàn cũng như tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ cho ngôi nhà, thể hiện toàn bộ được sự tinh tế và sự đầu tư của gia chủ.

    Móng nhà 2 tầng là nền tảng vững chắc cho cuộc sống an yên của cả gia đình. Việc lựa chọn loại móng phù hợp, thiết kế và thi công đúng kỹ thuật là yếu tố vô cùng quan trọng để có thể xây dựng nên một ngôi nhà chất lượng, an toàn và trường tồn theo thời gian.

    Các loại móng nhà 2 tầng phổ biến hiện nay
    Các loại móng nhà 2 tầng phổ biến hiện nay

    II. Các loại móng nhà 2 tầng được sử dụng phổ biến hiện nay

    1. Móng đơn 

    Khái niệm:

    Móng đơn, hay còn gọi là móng cốc, là một giải pháp phổ biến trong xây dựng, đặc biệt phù hợp với những công trình có diện tích nhỏ, tải trọng vừa phải như nhà ở cấp 4, nhà 2 tầng diện tích khiêm tốn, cột điện,…

    Móng đơn được hình thành bởi một khối bê tông liên tục, được đặt dưới chân tường hoặc cột. Móng đơn có tác dụng phân tán tải trọng từ công trình xuống nền đất, giúp đảm bảo sự ổn định và an toàn cho toàn bộ cấu trúc.

    Phân loại:

    • Móng đơn cứng: được sử dụng khi nền đất cứng chắc, khả năng chịu tải trọng lớn, móng có kích thước nhỏ gọn.
    • Móng đơn mềm: phù hợp với nền đất yếu, móng được thiết kế rộng hơn, chiều sâu lớn hơn để tăng diện tích tiếp xúc với nền đất, giúp phân tán tải trọng hiệu quả.
    • Móng đơn cứng hữu hạn: kết hợp ưu điểm của cả hai loại móng trên, phù hợp với các trường hợp nền đất có độ cứng trung bình.

    Giới hạn diện tích xây dựng:

    • Diện tích xây dựng tối đa cho nhà 2 tầng sử dụng móng đơn thường không vượt quá 70m2.
    • Diện tích này có thể thay đổi tùy thuộc vào loại đất nền, chất lượng bê tông, độ dày móng và chiều cao của công trình.

    Giới hạn tải trọng có thể chịu được:

    • Móng đơn có khả năng chịu tải trọng tương đối, thường dao động từ 100 kN/m2 đến 400 kN/m2 (tương đương 10 tấn/m2 – 40 tấn/m2). Và diện tích tải truyền trên một cột móng đơn sẽ dưới 8m2.
    • Tải trọng tối đa của móng đơn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: loại đất, độ dày móng, chiều cao công trình, chất lượng bê tông, kích thước móng,…

    Lưu ý: Móng đơn không phù hợp với những khu vực có nền đất yếu, đất sét, đất bùn hoặc đất có khả năng lún sụt cao.

    2. Móng băng

    Khái niệm

    Móng băng thường được sử dụng cho những công trình có diện tích nhỏ hơn so với móng bè, móng cọc. So với móng đơn, móng băng có khả năng chịu lực tốt hơn, giúp phân tán tải trọng đều hơn do chân đế được mở rộng chạy đều theo các trục cột, hạn chế tình trạng nứt tường do lực không đều. Thêm vào đó, móng băng sẽ phù hợp hơn với những khu vực có nền đất cứng chắc, chịu lực tốt, không có nguy cơ lún sụt. 

    Giới hạn diện tích xây dựng:

    • Diện tích xây dựng tối đa cho công trình sử dụng móng băng không không được vượt quá 90m2. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và độ bền vững, việc tính toán cụ thể cho từng công trình là vô cùng cần thiết.

    Giới hạn tải trọng có thể chịu được:

    • Theo tiêu chuẩn xây dựng, diện tích tải truyền trên một cột của móng băng thường vào khoảng 10m2 đến 12m2. Điều này có nghĩa là mỗi cột móng băng có thể chịu được trọng lượng của một diện tích tường và tải trọng tập trung ở trên tường đó trong khoảng từ 10m2 đến 12m2.
    • Giới hạn tải trọng của móng băng thường nằm trong khoảng 100 kN/m2 đến 300 kN/m2. Đồng nghĩa rằng mỗi mét vuông móng băng có thể chịu được tải trọng từ 10 tấn đến 30 tấn.

    3. Móng cọc

    Khái niệm

    Móng cọc là loại móng có hình trụ dài, được tạo thành từ vật liệu chắc chắn như bê tông, xi măng cốt thép… tạo nên khối móng vững chắc cho công trình. Móng cọc được xem là giải pháp tối ưu cho những công trình xây dựng trên nền đất yếu, dễ sụt lún, hoặc địa hình phức tạp như đất ao, hồ, đất yếu, đất sét,…

    So với các loại móng khác, móng cọc sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, nhưng cũng có những điểm cần lưu ý.

    • Tiết kiệm vật liệu xây dựng, khả năng chịu tải cao phù hợp với những công trình có tải trọng lớn (như nhà cao tầng, công trình công nghiệp,…), được áp dụng công nghệ, kỹ thuật tiên tiến nhằm đem lại hiệu quả cao và độ chính xác nhất.
    • Tuy nhiên, chi phí thi công sẽ cao cũng như thi công móng cọc đòi hỏi kỹ thuật cao, tùy thuộc vào loại đất nền và địa hình.

    Phân loại: 

    • Móng cọc đài thấp: cọc sẽ được đóng trực tiếp xuống đất, đài móng được đặt ngay trên đầu cọc.
    • Móng cọc đài cao: cũng giống như móng cọc đài thấp, tuy nhiên đài móng cọc đài cao sẽ được đặt cách mặt đất một khoảng nhất định.

    Giới hạn diện tích xây dựng:

    • Diện tích tải truyền là diện tích tiếp xúc giữa mỗi cọc móng với đất nền, phụ thuộc chủ yếu vào đường kính và khả năng chịu tải của từng loại cọc, thường dao động trong tầm khoảng 0.2m2 đến 2.0m2.
    • Theo quy định của tiêu chuẩn xây dựng, giới hạn tổng diện tích xây dựng tối đa không vượt quá 400m2. Nói cách khác, tổng diện tích các cọc móng không được vượt quá 400m2 để đảm bảo an toàn cho công trình.

    Giới hạn tải trọng có thể chịu được:

    • Giới hạn tải trọng của móng cọc phụ thuộc dựa vào tùy từng loại cọc và đường kính của cọc được chọn để xây dựng.
    • Các loại cọc thông dụng, thường được dùng như cọc khoan nhồi, cọc đúc sẽ có giới hạn tải trọng khác nhau, thường dao động trong tầm khoảng từ 1000 kN/m2 đến 5000 kN/m2 (tương đương 100 tấn/m2 – 500 tấn/m2).

    4. Móng bè

    Khái niệm:

    Móng bè là loại móng được sử dụng cho các công trình có diện tích lớn, được đổ bê tông trên toàn bộ diện tích mặt bằng của công trình, tạo thành một nền tảng rắn chắc cho công trình, tải trọng cao, và đặc biệt là những công trình xây dựng trên nền đất yếu, dễ lún. Móng bè giúp dàn trải sức nặng của công trình một cách đồng đều, giảm thiểu rủi ro sụt lún không đồng đều, đảm bảo sự ổn định cho công trình trong suốt quá trình sử dụng.

    Giới hạn diện tích xây dựng:

    • Tổng diện tích xây dựng các móng bè thường nằm trong khoảng 500m2 đến 800m2. Nếu công trình có tải trọng tập trung lớn ở một vị trí nhất định, diện tích xây dựng có thể bị hạn chế để đảm bảo an toàn.

    Giới hạn tải trọng có thể chịu được:

    • Móng bè được thiết kế để chịu được tải trọng lớn, vì vậy nó thường được sử dụng cho các công trình quy mô lớn như nhà cao tầng, trung tâm thương mại, nhà máy,… Do đó, diện tích tải truyền trên một cột của móng bè vào khoảng 12m2 đến 16m2.
    • Mỗi mét vuông móng bè có thể chịu được tải trọng từ 100 tấn đến 200 tấn, tương đương 1000 kN/m2 đến 2000 kN/m2.

    III. Những vấn đề cần lưu ý khi thi công móng nhà 2 tầng

    Xây dựng nhà 2 tầng là dự án quan trọng, đòi hỏi sự đầu tư kỹ lưỡng, đặc biệt là phần móng. Để tránh những sai lầm trong quá trình thi công móng, chủ nhà cần lưu ý những điều sau:

    1. Khảo sát thực trạng địa hình: 

    • Công việc khảo sát địa hình là vô cùng quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến việc bố trí và lựa chọn giải pháp thi công móng.
    • Kết quả khảo sát giúp xác định đặc tính của nền đất, tải trọng cho phép của nền đất, và lựa chọn loại móng phù hợp nhất cho ngôi nhà.
    • Tùy vào đặc điểm của mỗi vị trí công trình mà sẽ có những giải pháp thi công móng phù hợp nhất.

    2. Lựa chọn phương án thiết kế thi công móng thích hợp: 

    • Nền đất bình thường: nên lựa chọn các mẫu móng băng, móng đơn
    • Khu vực địa chất tốt: có thể tham khảo phương án kết cấu móng đơn.
    • Khu vực có địa chất yếu, dễ lún nền (như gần ao, hồ): phương án xử lý móng nhà 2 tầng trên nền đất yếu mà chủ nhà nên dùng là móng cọc để đảm bảo tải trọng công trình.

    3. Thi công tuân thủ thiết kế: 

    • Sau quá trình khảo sát địa chất và chọn ra phương án thi công thích hợp nhất, tiếp theo là việc cần chuẩn bị kỹ càng cho giai đoạn thi công nhà 2 tầng.
    • Thi công phải tuân thủ nghiêm ngặt theo thiết kế để đảm bảo tải trọng cho kết cấu công trình.
    • Đặc biệt đối với các khu vực có tính chất địa lý có nền đất yếu thì việc xử lý móng nhà 2 tầng trên nền đất yếu lại càng trở nên quan trọng, là điều kiện tiên quyết để tạo nên sự bền vững, chắc chắn cho ngôi nhà.

    4. Nguyên vật liệu chất lượng: 

    • Móng nhà là nền tảng quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự bền vững của toàn bộ công trình.
    • Chủ nhà nên lựa chọn nguyên vật liệu thi công móng có chất lượng cao như xi măng, sắt thép, đá, gạch… đảm bảo độ bền vững, chống chịu tải trọng tốt để ngôi nhà an toàn và bền bỉ theo thời gian.
    • Việc sử dụng vật liệu kém chất lượng có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng như sụt lún, nứt nét công trình sau này.

    5. Lựa chọn nhà thầu uy tín, chuyên nghiệp:

    • Xây nhà 2 tầng là dự án lớn, đòi hỏi sự đầu tư kỹ lưỡng và lựa chọn nhà thầu cẩn thận. 
    • Ưu tiên lựa chọn những đơn vị thi công uy tín, chuyên nghiệp, có kinh nghiệm và đảm bảo chất lượng công trình. Cần phải hiểu rõ được giá trị bền vững và an toàn của ngôi nhà luôn quan trọng hơn giá rẻ ban đầu.

    Kết luận:

    Các loại móng nhà 2 tầng không đơn thuần chỉ là bộ phận ẩn dưới lòng đất, mà là nền tảng vững chắc cho cả ngôi nhà, quyết định sự an toàn, bền vững và thẩm mỹ của công trình. 

    Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Trường Lũy là đơn vị hàng đầu tại Bình Dương chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn thiết kế và thi công xây dựng. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, Trường Lũy cam kết mang đến cho khách hàng những giải pháp tối ưu nhất cho công trình của bạn, từ khâu khảo sát, thiết kế, thi công, và kiểm tra chất lượng.

    Lợi ích khi lựa chọn Trường Lũy:

    • Dịch vụ chuyên nghiệp.
    • Kinh nghiệm phong phú.
    • Chi phí hợp lý.
    • Uy tín, chất lượng.

    Hãy liên hệ với Trường Lũy ngay hôm nay để được sự hỗ trợ sớm nhất!

    Thông tin công ty: 

    Hotline: 0907 622 626 Mrs Như

    Email: tuvanxaydungtruongluy@gmail.com

    Website: xinphepxaydungbinhduong.com

    Trụ sở chính: Số 29, đường số 2, khu Tái Định Cư Phú Hoà 11, khu phố 3, phường Phú Lợi, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương 

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Hotline : 0907 622 626Nhắn Tin ZaloNhắn Tin SMS